spiritualist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiritualist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiritualist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiritualist.

Từ điển Anh Việt

  • spiritualist

    /'spiritjuəlist/

    * danh từ

    người theo thuyết duy linh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiritualist

    Similar:

    medium: someone who serves as an intermediary between the living and the dead

    he consulted several mediums

    Synonyms: sensitive

    spiritualistic: of or relating to or connected with spiritualism