medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
medium
/'mi:djəm/
* danh từ, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/
người trung gian, vật môi giới
through (by) the medium of: qua sự môi giới của
trung dung, sự chiết trung
happy medium: chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
bà đồng, đồng cốt
(nghệ thuật) chất pha màu
hoàn cảnh, môi trường
phương tiện, dụng cụ
* tính từ
trung bình, trung, vừa
medium wave: (raddiô) làn sóng trung
medium
môi trường; vật liệu; chất; phương tiện; phương pháp
elastic m. (vật lí) môi trường đàn hồi
isotropic m. (vật lí) môi trường đẳng hướng
magnetic m. (vật lí) môi trường từ, chất từ
uotput m. (máy tính) phương tiện rút các điều kiện ban đầu
recording m. (máy tính) cái mang tin, bộ phận mang tin
storage m. (máy tính) phương tiện nhớ, cái mang tin nhớ
stratifed m. (vật lí) môi trường phân lớp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
medium
* kinh tế
bậc trung
chứng khoán trung hạn
dịch rót
môi giới
môi thể
môi trường
phương tiện (truyền thông)
phương tiện truyền thông
trung bình
vật môi giới
vật trung gian
* kỹ thuật
công cụ
điểm giữa
dung môi
môi trường
phương pháp
phương tiện
số trung bình
vật liệu
vừa (phải)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medium
a means or instrumentality for storing or communicating information
the surrounding environment
fish require an aqueous medium
an intervening substance through which signals can travel as a means for communication
a liquid with which pigment is mixed by a painter
(biology) a substance in which specimens are preserved or displayed
an intervening substance through which something is achieved
the dissolving medium is called a solvent
a state that is intermediate between extremes; a middle position
a happy medium
someone who serves as an intermediary between the living and the dead
he consulted several mediums
Synonyms: spiritualist, sensitive
(usually plural) transmissions that are disseminated widely to the public
Synonyms: mass medium
(meat) cooked until there is just a little pink meat inside
Similar:
culture medium: (bacteriology) a nutrient substance (solid or liquid) that is used to cultivate micro-organisms
metier: an occupation for which you are especially well suited
in law he found his true metier
average: around the middle of a scale of evaluation
an orange of average size
intermediate capacity
medium bombers
Synonyms: intermediate
- medium
- mediums
- medium map
- medium oil
- medium-dry
- medium band
- medium clay
- medium face
- medium iron
- medium knot
- medium loan
- medium rate
- medium rock
- medium sand
- medium shot
- medium size
- medium soil
- medium wave
- medium-duty
- medium-hard
- medium-size
- medium-soft
- medium-term
- medium brick
- medium dense
- medium grind
- medium model
- medium pitch
- medium plate
- medium range
- medium roast
- medium speed
- medium steel
- medium waves
- medium-grade
- medium-large
- medium-sized
- medium credit
- medium curing
- medium finish
- medium making
- medium relief
- medium repair
- medium overlay
- medium quality
- medium tonnage
- medium voltage
- medium-grained
- medium concrete
- medium fat fish