metier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metier
* kinh tế
Hệ các đơn vị SI thập phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metier
an occupation for which you are especially well suited
in law he found his true metier
Synonyms: medium
Similar:
forte: an asset of special worth or utility
cooking is his forte
Synonyms: strong suit, long suit, specialty, speciality, strong point, strength
Antonyms: weak point