forte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forte.
Từ điển Anh Việt
forte
/'fɔ:ti/
* tính từ & phó từ
(âm nhạc) mạnh ((viết tắt) f)
* danh từ
(âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh
* danh từ
sở trường, điểm mạnh (của một người)
thân gươm (từ cán tới giữa lưỡi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forte
an asset of special worth or utility
cooking is his forte
Synonyms: strong suit, long suit, metier, specialty, speciality, strong point, strength
Antonyms: weak point
(music) loud
Synonyms: fortissimo
the stronger part of a sword blade between the hilt and the foible
used chiefly as a direction or description in music
the forte passages in the composition
Synonyms: loud
Antonyms: piano
used as a direction in music; to be played relatively loudly
Synonyms: loudly
Antonyms: piano