piano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piano.
Từ điển Anh Việt
piano
/'pjænou/ (pianoforte) /,pjænou'fɔ:ti/
* danh từ
(âm nhạc) pianô
cottage piano: pianô đứng nhỏ
* phó từ
(âm nhạc) nhẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piano
a keyboard instrument that is played by depressing keys that cause hammers to strike tuned strings and produce sounds
Synonyms: pianoforte, forte-piano
(music) low loudness
Synonyms: pianissimo
used chiefly as a direction or description in music
the piano passages in the composition
Synonyms: soft
Antonyms: forte
used as a direction in music; to be played relatively softly
Synonyms: softly
Antonyms: forte