pianissimo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pianissimo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pianissimo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pianissimo.
Từ điển Anh Việt
pianissimo
* tính từ, adv
rất nhẹ
danh từ, số nhiều pianissimos hoặc pianissimi
đoạn nhạc nhẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pianissimo
chiefly a direction or description in music; very soft
a direction in music; to be played very softly
Synonyms: very softly
Antonyms: fortissimo
Similar:
piano: (music) low loudness