fortissimo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fortissimo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortissimo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortissimo.
Từ điển Anh Việt
fortissimo
/fɔ:'tisimou/
* tính từ & phó từ
(âm nhạc) cực mạnh (viết tắt ff)
* danh từ
(âm nhạc) đoạn chơi cực mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fortissimo
chiefly a direction or description in music
a direction in music; to be played very loudly
Synonyms: very loudly
Antonyms: pianissimo
Similar:
forte: (music) loud