piano-accordion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piano-accordion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piano-accordion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piano-accordion.

Từ điển Anh Việt

  • piano-accordion

    đàn xếp, đàn ăccoc