piano action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piano action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piano action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piano action.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piano action

    action consisting of a system of levers that move a felt hammer to strike the strings when a key is depressed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).