strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
strength
/'streɳθ/
* danh từ
sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
độ đậm, nồng độ; cường độ
the strength of tea: độ đậm của nước trà
the strength of wine: nồng độ của rượu
số lượng đầy đủ (của một tập thể...)
they were there in great (full) strength: họ có mặt đông đủ cả
(quân sự) số quân hiện có
(kỹ thuật) sức bền; độ bền
strength of materials: sức bền vật liệu
to measure one's strength with someone
(xem) measure
on the strength of
tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ
I did it on the strength of your promise: tôi làm việc đó là tin vào lời hứa của anh
strength
sức mạnh; cường độ; sức bền
s. of materials (cơ học) sức bền vật liệu
s. of resonance cường độ cộng hưởng
s. of a test (thống kê) lực của kiểm định
binding s. lực liên kết, cường độ liên kết
impact s. (kỹ thuật) độ dai va chạm
shock s. cường độ kích động
soure s. (cơ học) cường độ nguồn
tensile s. (cơ học) độ bền kéo dứt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strength
* kinh tế
độ bền
độ chặt
nồng độ
xu thế giá lên (thị trường cổ phiếu)
* kỹ thuật
độ bền
độ dài
độ đậm
giới hạn bền
lực
số lượng
sức bền
sức chịu
cơ khí & công trình:
chuẩn độ (dung dịch)
nồng độ
sức bền (vật liệu)
toán & tin:
sức mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strength
the property of being physically or mentally strong
fatigue sapped his strength
Antonyms: weakness
the condition of financial success
the strength of the company's stock in recent weeks
Antonyms: weakness
Similar:
military capability: capability in terms of personnel and materiel that affect the capacity to fight a war
we faced an army of great strength
politicians have neglected our military posture
Synonyms: military strength, military posture, posture
force: physical energy or intensity
he hit with all the force he could muster
it was destroyed by the strength of the gale
a government has not the vitality and forcefulness of a living man
Synonyms: forcefulness
forte: an asset of special worth or utility
cooking is his forte
Synonyms: strong suit, long suit, metier, specialty, speciality, strong point
Antonyms: weak point
persuasiveness: the power to induce the taking of a course of action or the embracing of a point of view by means of argument or entreaty
the strength of his argument settled the matter
Antonyms: unpersuasiveness
intensity: the amount of energy transmitted (as by acoustic or electromagnetic radiation)
he adjusted the intensity of the sound
they measured the station's signal strength
Synonyms: intensity level
potency: capacity to produce strong physiological or chemical effects
the toxin's potency
the strength of the drinks
Synonyms: effectiveness
lastingness: permanence by virtue of the power to resist stress or force
they advertised the durability of their products
Synonyms: durability, enduringness
- strength
- strengthen
- strengthened
- strengthener
- strengthless
- strength test
- strengthening
- strength grade
- strength joint
- strength limit
- strength design
- strength factor
- strength member
- strengthen arch
- strength gaining
- strength welding
- strength analysis
- strength property
- strengthening rib
- strength condition
- strength criterion
- strength of a test
- strength of dollar
- strength of sewage
- strength parameter
- strengthened river
- strengthened sheet
- strengthening ring
- strength constraint
- strength developing
- strength of mixture
- strength, intensity
- strengthening piece
- strengthening steel
- strength development
- strength limit state
- strength of concrete
- strength of material
- strength tight joint
- strength under shock
- strength at live load
- strength of extension
- strength of materials
- strength of resonance
- strengthen, reinforce
- strengthening ring eye
- strengthening of bridge
- strength maturity result
- strength gain time factor
- strength of single source