strength parameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strength parameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strength parameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strength parameter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strength parameter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tham số độ bền

    cơ khí & công trình:

    thông số độ bền