strengthener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strengthener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strengthener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strengthener.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strengthener

    a device designed to provide additional strength

    the cardboard backing was just a strengthener

    he used gummed reinforcements to hold the page in his notebook

    Synonyms: reinforcement

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).