strength of a test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strength of a test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strength of a test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strength of a test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strength of a test
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
lực của kiểm định
Từ liên quan
- strength
- strengthen
- strengthened
- strengthener
- strengthless
- strength test
- strengthening
- strength grade
- strength joint
- strength limit
- strength design
- strength factor
- strength member
- strengthen arch
- strength gaining
- strength welding
- strength analysis
- strength property
- strengthening rib
- strength condition
- strength criterion
- strength of a test
- strength of dollar
- strength of sewage
- strength parameter
- strengthened river
- strengthened sheet
- strengthening ring
- strength constraint
- strength developing
- strength of mixture
- strength, intensity
- strengthening piece
- strengthening steel
- strength development
- strength limit state
- strength of concrete
- strength of material
- strength tight joint
- strength under shock
- strength at live load
- strength of extension
- strength of materials
- strength of resonance
- strengthen, reinforce
- strengthening ring eye
- strengthening of bridge
- strength maturity result
- strength gain time factor
- strength of single source