strengthen arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strengthen arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strengthen arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strengthen arch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strengthen arch
* kỹ thuật
xây dựng:
vòm thắt đai
Từ liên quan
- strengthen
- strengthened
- strengthener
- strengthening
- strengthen arch
- strengthening rib
- strengthened river
- strengthened sheet
- strengthening ring
- strengthening piece
- strengthening steel
- strengthen, reinforce
- strengthening ring eye
- strengthening of bridge
- strengthening cover plate
- strengthening reinforcement
- strengthening ring segments
- strengthening rings spacing
- strengthening of reinforcing
- strengthened passenger compartment