strengthening cover plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strengthening cover plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strengthening cover plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strengthening cover plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strengthening cover plate
* kỹ thuật
xây dựng:
thanh nẹp tăng cường