strengthen, reinforce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strengthen, reinforce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strengthen, reinforce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strengthen, reinforce.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strengthen, reinforce

    * kỹ thuật

    tăng cường