strengthened passenger compartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strengthened passenger compartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strengthened passenger compartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strengthened passenger compartment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strengthened passenger compartment
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
khoang hành khách tăng bền