strengthened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strengthened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strengthened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strengthened.
Từ điển Anh Việt
strengthened
được tăng cường, được gia cố
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strengthened
* kỹ thuật
được gia cố
được tăng cường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strengthened
Similar:
strengthen: make strong or stronger
This exercise will strengthen your upper body
strengthen the relations between the two countries
Antonyms: weaken
strengthen: gain strength
His body strengthened
Antonyms: weaken
tone: give a healthy elasticity to
Let's tone our muscles
Synonyms: tone up, strengthen
reinforced: given added strength or support
reinforced concrete contains steel bars or metal netting