beef up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beef up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beef up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beef up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beef up
Similar:
strengthen: make strong or stronger
This exercise will strengthen your upper body
strengthen the relations between the two countries
Synonyms: fortify
Antonyms: weaken
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- beef
- beefy
- beef up
- beefalo
- beef fat
- beef ham
- beef man
- beef saw
- beef tea
- beef-tea
- beefcake
- beefroll
- beefwood
- beef lard
- beef loin
- beef neck
- beef roll
- beef side
- beef stew
- beefeater
- beefed up
- beefed-up
- beefiness
- beefsteak
- beef breed
- beef broth
- beef jerky
- beef patty
- beef plant
- beef roast
- beef steak
- beef stock
- beefburger
- beef cattle
- beef cooler
- beef cradle
- beef fondue
- beef raisin
- beef rattle
- beef roller
- beef tallow
- beef tongue
- beef-witted
- beef burrito
- beef carcass
- beef extract
- beef goulash
- beef ham set
- beef peptone
- beef sausage