beef up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beef up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beef up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beef up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beef up

    Similar:

    strengthen: make strong or stronger

    This exercise will strengthen your upper body

    strengthen the relations between the two countries

    Synonyms: fortify

    Antonyms: weaken

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).