beef tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beef tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beef tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beef tea.
Từ điển Anh Việt
beef tea
/'bi:f'ti:/
* danh từ
nước thịt bò hầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beef tea
an extract of beef (given to people who are ill)
Synonyms: Bovril
Từ liên quan
- beef
- beefy
- beef up
- beefalo
- beef fat
- beef ham
- beef man
- beef saw
- beef tea
- beef-tea
- beefcake
- beefroll
- beefwood
- beef lard
- beef loin
- beef neck
- beef roll
- beef side
- beef stew
- beefeater
- beefed up
- beefed-up
- beefiness
- beefsteak
- beef breed
- beef broth
- beef jerky
- beef patty
- beef plant
- beef roast
- beef steak
- beef stock
- beefburger
- beef cattle
- beef cooler
- beef cradle
- beef fondue
- beef raisin
- beef rattle
- beef roller
- beef tallow
- beef tongue
- beef-witted
- beef burrito
- beef carcass
- beef extract
- beef goulash
- beef ham set
- beef peptone
- beef sausage