beef tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beef tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beef tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beef tea.

Từ điển Anh Việt

  • beef tea

    /'bi:f'ti:/

    * danh từ

    nước thịt bò hầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beef tea

    an extract of beef (given to people who are ill)

    Synonyms: Bovril