beef cattle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beef cattle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beef cattle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beef cattle.

Từ điển Anh Việt

  • beef cattle

    /'bi:f'kætl/

    * danh từ

    trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beef cattle

    * kinh tế

    trâu bò thịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beef cattle

    Similar:

    beef: cattle that are reared for their meat