beef cattle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beef cattle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beef cattle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beef cattle.
Từ điển Anh Việt
beef cattle
/'bi:f'kætl/
* danh từ
trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beef cattle
* kinh tế
trâu bò thịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beef cattle
Similar:
beef: cattle that are reared for their meat
Từ liên quan
- beef
- beefy
- beef up
- beefalo
- beef fat
- beef ham
- beef man
- beef saw
- beef tea
- beef-tea
- beefcake
- beefroll
- beefwood
- beef lard
- beef loin
- beef neck
- beef roll
- beef side
- beef stew
- beefeater
- beefed up
- beefed-up
- beefiness
- beefsteak
- beef breed
- beef broth
- beef jerky
- beef patty
- beef plant
- beef roast
- beef steak
- beef stock
- beefburger
- beef cattle
- beef cooler
- beef cradle
- beef fondue
- beef raisin
- beef rattle
- beef roller
- beef tallow
- beef tongue
- beef-witted
- beef burrito
- beef carcass
- beef extract
- beef goulash
- beef ham set
- beef peptone
- beef sausage