beef-witted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beef-witted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beef-witted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beef-witted.
Từ điển Anh Việt
beef-witted
/'bi:f'witid/
* tính từ
ngu đần, ngu như bò