beefy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beefy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beefy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beefy.

Từ điển Anh Việt

  • beefy

    /'bi:fi/

    * tính từ

    lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beefy

    muscular and heavily built

    a beefy wrestler

    had a tall burly frame

    clothing sizes for husky boys

    a strapping boy of eighteen

    `buirdly' is a Scottish term

    Synonyms: burly, husky, strapping, buirdly