buirdly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buirdly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buirdly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buirdly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buirdly

    Similar:

    beefy: muscular and heavily built

    a beefy wrestler

    had a tall burly frame

    clothing sizes for husky boys

    a strapping boy of eighteen

    `buirdly' is a Scottish term

    Synonyms: burly, husky, strapping

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).