weaken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
weaken
/'wi:kən/
* ngoại động từ
làm yếu đi, làm nhụt
* nội động từ
yếu đi, nhụt đi
never let our enthusiasm weaken because of difficulties: không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weaken
* kỹ thuật
làm suy giảm
làm yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weaken
lessen the strength of
The fever weakened his body
Antonyms: strengthen
become weaker
The prisoner's resistance weakened after seven days
Antonyms: strengthen
Similar:
sabotage: destroy property or hinder normal operations
The Resistance sabotaged railroad operations during the war
Synonyms: undermine, countermine, counteract, subvert
de-escalate: reduce the level or intensity or size or scope of
de-escalate a crisis
Synonyms: step down
Antonyms: escalate
dampen: lessen in force or effect
soften a shock
break a fall