sabotage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabotage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabotage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabotage.

Từ điển Anh Việt

  • sabotage

    /'sæbətɑ:ʤ/

    * danh từ

    sự phá ngầm, sự phá hoại

    acts of sabotage: những hành đông phá hoại

    * động từ

    phá ngầm, phá hoại

    (nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ

    to sabotage a scheme: làm hỏng một kế hoạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sabotage

    * kinh tế

    âm mưu phá hoại

    hành động phá hoại

    sự phá hại ngầm

    * kỹ thuật

    làm hư

    phá hoại

    toán & tin:

    phá hoại, làm hư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sabotage

    a deliberate act of destruction or disruption in which equipment is damaged

    destroy property or hinder normal operations

    The Resistance sabotaged railroad operations during the war

    Synonyms: undermine, countermine, counteract, subvert, weaken