countermine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
countermine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countermine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countermine.
Từ điển Anh Việt
countermine
/,kauntəmain/
* danh từ
mìn chống mìn
kẻ chống lại âm mưu, phản kế
* động từ
đặt mìn chống mìn
dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
countermine
(military) a tunnel dug to defeat similar activities by the enemy
destroy enemy mines with one's own mines
We countermined the banks of the river
Similar:
sabotage: destroy property or hinder normal operations
The Resistance sabotaged railroad operations during the war
Synonyms: undermine, counteract, subvert, weaken