counteract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counteract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counteract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counteract.
Từ điển Anh Việt
counteract
/,kauntə'rækt/
* ngoại động từ
chống lại, kháng cự lại
trung hoà, làm mất tác dụng
to counteract the effects of the poison: làm mất tác dụng của chất độc, giải độc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
counteract
oppose and mitigate the effects of by contrary actions
This will counteract the foolish actions of my colleagues
Synonyms: countervail, neutralize, counterbalance
Similar:
antagonize: act in opposition to
Synonyms: antagonise
countercheck: oppose or check by a counteraction
sabotage: destroy property or hinder normal operations
The Resistance sabotaged railroad operations during the war
Synonyms: undermine, countermine, subvert, weaken