counteractively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counteractively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counteractively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counteractively.

Từ điển Anh Việt

  • counteractively

    xem counteract

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • counteractively

    in a counteractive manner