counteraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counteraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counteraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counteraction.

Từ điển Anh Việt

  • counteraction

    * danh từ

    sự chống lại, sự kháng cự lại

    phản tác dụng

    sự trung hoà, sự làm mất tác dụng

  • counteraction

    phản tác dụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counteraction

    * kỹ thuật

    phản tác dụng

    xây dựng:

    đối lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet