neutralisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neutralisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutralisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutralisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neutralisation

    Similar:

    neutralization: a chemical reaction in which an acid and a base interact with the formation of a salt; with strong acids and bases the essential reaction is the combination of hydrogen ions with hydroxyl ions to form water

    Synonyms: neutralization reaction, neutralisation reaction

    neutralization: (euphemism) the removal of a threat by killing or destroying it (especially in a covert operation or military operation)

    neutralization: action intended to keep a country politically neutral or exclude it from a possible war

    the neutralization of Belgium

    neutralization: action intended to nullify the effects of some previous action

    Synonyms: counteraction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).