neutralisation reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neutralisation reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutralisation reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutralisation reaction.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neutralisation reaction

    Similar:

    neutralization: a chemical reaction in which an acid and a base interact with the formation of a salt; with strong acids and bases the essential reaction is the combination of hydrogen ions with hydroxyl ions to form water

    Synonyms: neutralisation, neutralization reaction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).