neutralization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neutralization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutralization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutralization.

Từ điển Anh Việt

  • neutralization

    /,nju:trəlai'zeiʃn/

    * danh từ

    (quân sự) sự trung lập hoá

    (hoá học) sự trung hoà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neutralization

    * kinh tế

    sự trung hòa

    * kỹ thuật

    sự trung hòa

    hóa học & vật liệu:

    tinh cất dầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neutralization

    action intended to keep a country politically neutral or exclude it from a possible war

    the neutralization of Belgium

    Synonyms: neutralisation

    a chemical reaction in which an acid and a base interact with the formation of a salt; with strong acids and bases the essential reaction is the combination of hydrogen ions with hydroxyl ions to form water

    Synonyms: neutralisation, neutralization reaction, neutralisation reaction

    (euphemism) the removal of a threat by killing or destroying it (especially in a covert operation or military operation)

    Synonyms: neutralisation

    action intended to nullify the effects of some previous action

    Synonyms: neutralisation, counteraction