neutralization chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neutralization chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutralization chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutralization chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neutralization chamber

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bể trung hòa