undermine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undermine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undermine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undermine.

Từ điển Anh Việt

  • undermine

    /,ʌndə'main/

    * ngoại động từ

    đào dưới chân; xói mòn chân

    làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét

    to undermine the health of...: làm hao mòn sức khoẻ của...

    to undermine somebody's reputation: làm hại thanh danh của ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undermine

    Similar:

    sabotage: destroy property or hinder normal operations

    The Resistance sabotaged railroad operations during the war

    Synonyms: countermine, counteract, subvert, weaken

    cave: hollow out as if making a cave or opening

    The river was caving the banks