cave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cave.
Từ điển Anh Việt
cave
/'keivi/
* thán từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)