cave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cave.

Từ điển Anh Việt

  • cave

    /'keivi/

    * thán từ

    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cave

    a geological formation consisting of an underground enclosure with access from the surface of the ground or from the sea

    hollow out as if making a cave or opening

    The river was caving the banks

    Synonyms: undermine

    explore natural caves

    Synonyms: spelunk