cave-man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cave-man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cave-man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cave-man.
Từ điển Anh Việt
- cave-man - /'keivmæm/ - * danh từ - người ở hang, người thượng cổ - người thô lỗ, người lỗ mãng 




