cavern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cavern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavern.
Từ điển Anh Việt
cavern
/'kævən/
* danh từ
(văn học) hang lớn, động
(y học) hang (ở phổi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cavern
any large dark enclosed space
his eyes were dark caverns
a large cave or a large chamber in a cave
hollow out as if making a cavern
Synonyms: cavern out