cavernous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavernous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavernous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavernous.

Từ điển Anh Việt

  • cavernous

    /'kævənəs/

    * tính từ

    có nhiều hang động

    như hang

    (thuộc) hang

    cavernous sinus: xoang hang

    cavernous eyes

    mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cavernous

    being or suggesting a cavern

    vast cavernous chambers hollowed out of limestone

    Similar:

    erectile: filled with vascular sinuses and capable of becoming distended and rigid as the result of being filled with blood

    erectile tissue

    the penis is an erectile organ