cave in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cave in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cave in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cave in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cave in

    the sudden collapse of something into a hollow beneath it

    Synonyms: subsidence

    Similar:

    collapse: break down, literally or metaphorically

    The wall collapsed

    The business collapsed

    The dam broke

    The roof collapsed

    The wall gave in

    The roof finally gave under the weight of the ice

    Synonyms: fall in, give, give way, break, founder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).