collapse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collapse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collapse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collapse.

Từ điển Anh Việt

  • collapse

    /kə'læps/

    * nội động từ

    đổ, sập, sụp, đổ sập

    the house collapsed: căn nhà đổ sập

    gãy vụn, gãy tan

    the chair collapsed: chiếc ghế gãy tan

    suy sụp, sụp đổ

    health collapses: sức khoẻ suy sụp

    plan collapses: kế hoạch sụp đổ

    sụt giá, phá giá (tiền)

    xẹp, xì hơi (lốp xe...)

    ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)

    méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)

  • collapse

    (Tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)

  • collapse

    sự sụp đổ // co, rút

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collapse

    * kinh tế

    kết tủa

    lắng

    sự kết tủa

    sự lắng

    sự sụp đổ

    tan vỡ (nhất là thị trường cổ phiếu)

    * kỹ thuật

    co rút

    đổ

    làm cong vênh

    làm oằn

    làm sụp đổ

    lở

    phá hoại

    phá hỏng

    sự chồn

    sự đổ

    sự hỏng

    sự mất ổn định

    sự oằn

    sự phá hủy

    sự phá sập

    sự sập

    sự sụp đổ

    sự sụt

    sự sụt lở

    sự uốn dọc

    sụp đổ

    sụt

    toán & tin:

    che lấp

    thu bớt

    xây dựng:

    độ lún sụt

    sự sập đổ

    cơ khí & công trình:

    làm lún

    điện lạnh:

    sự suy sụp

    y học:

    sự xẹp, trụy

    hóa học & vật liệu:

    sụp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collapse

    an abrupt failure of function or complete physical exhaustion

    the commander's prostration demoralized his men

    Synonyms: prostration

    a natural event caused by something suddenly falling down or caving in

    the roof is in danger of collapse

    the collapse of the old star under its own gravity

    break down, literally or metaphorically

    The wall collapsed

    The business collapsed

    The dam broke

    The roof collapsed

    The wall gave in

    The roof finally gave under the weight of the ice

    Synonyms: fall in, cave in, give, give way, break, founder

    fold or close up

    fold up your umbrella

    collapse the music stand

    cause to burst

    The ice broke the pipe

    Synonyms: burst

    lose significance, effectiveness, or value

    The school system is collapsing

    The stock market collapsed

    Similar:

    flop: the act of throwing yourself down

    he landed on the bed with a great flop

    crash: a sudden large decline of business or the prices of stocks (especially one that causes additional failures)

    break down: collapse due to fatigue, an illness, or a sudden attack

    crumble: fall apart

    the building crumbled after the explosion

    Negotiations broke down

    Synonyms: crumple, tumble, break down

    crack up: suffer a nervous breakdown

    Synonyms: crack, crock up, break up