collapse branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collapse branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collapse branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collapse branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collapse branch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sụp nhánh