fall in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fall in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall in.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fall in

    * kỹ thuật

    đổ

    sập đổ

    xây dựng:

    suy sụp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fall in

    to take one's place in a military formation or line

    Troops fall in!

    Similar:

    collapse: break down, literally or metaphorically

    The wall collapsed

    The business collapsed

    The dam broke

    The roof collapsed

    The wall gave in

    The roof finally gave under the weight of the ice

    Synonyms: cave in, give, give way, break, founder

    join: become part of; become a member of a group or organization

    He joined the Communist Party as a young man

    Synonyms: get together