fall time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fall time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall time.

Từ điển Anh Việt

  • fall time

    (Tech) thời gian tụt hậu, thời gian giảm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fall time

    * kỹ thuật

    ô tô:

    thời gian giảm