fall time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fall time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall time.
Từ điển Anh Việt
fall time
(Tech) thời gian tụt hậu, thời gian giảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fall time
* kỹ thuật
ô tô:
thời gian giảm
Từ liên quan
- fall
- falla
- falls
- fallal
- fallen
- faller
- fallot
- fallow
- fall in
- fallacy
- fallers
- falling
- falloff
- fallout
- fall for
- fall guy
- fall off
- fall out
- fall-guy
- fall-off
- fall-out
- fallback
- fallible
- fallopio
- fall away
- fall back
- fall down
- fall flat
- fall into
- fall line
- fall open
- fall over
- fall pipe
- fall rope
- fall time
- fall upon
- fall-back
- fall-door
- fall-free
- fall-trap
- fallboard
- fallopian
- fallopius
- fallowing
- fall apart
- fall block
- fall flood
- fall lever
- fall short
- fall under