fall-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fall-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall-back.
Từ điển Anh Việt
- fall-back - (Tech) trả lại, phục hồi; dự trữ; rút lui 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- fall-back - * kỹ thuật - sự dự phòng 




