fall back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fall back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall back.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fall back
* kinh tế
lại giảm xuống
lại xụt xuống
* kỹ thuật
dự phòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fall back
fall backwards and down
move back and away from
The enemy fell back
retreat
Synonyms: lose, drop off, fall behind, recede
Antonyms: gain
have recourse to
The government resorted to rationing meat
Similar:
lag: hang (back) or fall (behind) in movement, progress, development, etc.
Synonyms: dawdle, fall behind
relapse: go back to bad behavior
Those who recidivate are often minor criminals
Synonyms: lapse, recidivate, regress, retrogress
Từ liên quan
- fall
- falla
- falls
- fallal
- fallen
- faller
- fallot
- fallow
- fall in
- fallacy
- fallers
- falling
- falloff
- fallout
- fall for
- fall guy
- fall off
- fall out
- fall-guy
- fall-off
- fall-out
- fallback
- fallible
- fallopio
- fall away
- fall back
- fall down
- fall flat
- fall into
- fall line
- fall open
- fall over
- fall pipe
- fall rope
- fall time
- fall upon
- fall-back
- fall-door
- fall-free
- fall-trap
- fallboard
- fallopian
- fallopius
- fallowing
- fall apart
- fall block
- fall flood
- fall lever
- fall short
- fall under