fall back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fall back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fall back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fall back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fall back

    * kinh tế

    lại giảm xuống

    lại xụt xuống

    * kỹ thuật

    dự phòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet