dawdle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dawdle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dawdle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dawdle.

Từ điển Anh Việt

  • dawdle

    /'dɔ:dl/

    * ngoại động từ

    lãng phí (thời gian)

    to dawdle away one's time: lãng phí thời gian

    * nội động từ

    lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian

    làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dawdle

    Similar:

    linger: take one's time; proceed slowly

    Antonyms: rush

    dally: waste time

    Get busy--don't dally!

    lag: hang (back) or fall (behind) in movement, progress, development, etc.

    Synonyms: fall back, fall behind