dawdle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dawdle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dawdle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dawdle.
Từ điển Anh Việt
dawdle
/'dɔ:dl/
* ngoại động từ
lãng phí (thời gian)
to dawdle away one's time: lãng phí thời gian
* nội động từ
lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa