rush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rush.

Từ điển Anh Việt

  • rush

    /rʌʃ/

    * danh từ

    (thông tục) cây bấc

    vật vô giá trị

    not worth a rush: không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm

    don't care a rush: cóc cần gì cả

    * danh từ

    sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)

    to make a rush at someone: xông vào ai

    to be swept by the rush of the river: bị nước sông cuốn đi

    sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...)

    rush of armaments: sự chạy đua vũ trang

    sự vội vàng, sự gấp

    to have a rush for something done: vội làm cho xong việc gì

    sự dồn lên đột ngột

    a rush of blood to the head: sự dồn máu đột ngột lên đầu

    luồng (hơi)

    a rush of air: một luồng không khí

    (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt

    to cary the ciadel with a rush: tấn công ào ạt chiếm thành

    (thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá)

    (định ngữ) vội gấp, cấp bách

    rush work: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc gấp

    * nội động từ

    xông lên, lao vào

    to rush forward: xông lên

    đổ xô tới

    vội vã đi gấp

    to rush to a conclusion: vội đi đến kết luận

    chảy mạnh, chảy dồn

    blood rushes to face: máu dồn lên mặt

    xuất hiện đột ngột

    * ngoại động từ

    xô, đẩy

    to rush someone out of the room: xô người nào ra khỏi phòng

    (quân sự) đánh chiếm ào ạt

    the enemy post was rushed: đồn địch bị đánh chiếm ào ạt

    (từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ

    gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã

    the reinforcements were rushed to the front: các toán quân tiếp viện được đưa gấp ra mặt trận

    to rush a bill through Parliament: đưa thông qua vội vã một dự luật ở nghị viện

    tăng lên đột ngột

    to rush up the prices: tăng giá hàng lên đột ngột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rush

    a sudden forceful flow

    Synonyms: spate, surge, upsurge

    grasslike plants growing in wet places and having cylindrical often hollow stems

    physician and American Revolutionary leader; signer of the Declaration of Independence (1745-1813)

    Synonyms: Benjamin Rush

    a sudden burst of activity

    come back after the rush

    (American football) an attempt to advance the ball by running into the line

    the linebackers were ready to stop a rush

    Synonyms: rushing

    move fast

    He rushed down the hall to receive his guests

    The cars raced down the street

    Synonyms: hotfoot, hasten, hie, speed, race, pelt along, rush along, cannonball along, bucket along, belt along, step on it

    Antonyms: linger

    attack suddenly

    urge to an unnatural speed

    Don't rush me, please!

    Synonyms: hurry

    Antonyms: delay

    act or move at high speed

    We have to rush!

    hurry--it's late!

    Synonyms: hasten, hurry, look sharp, festinate

    run with the ball, in football

    done under pressure

    a rush job

    Synonyms: rushed

    Similar:

    haste: the act of moving hurriedly and in a careless manner

    in his haste to leave he forgot his book

    Synonyms: hurry, rushing

    bang: the swift release of a store of affective force

    they got a great bang out of it

    what a boot!

    he got a quick rush from injecting heroin

    he does it for kicks

    Synonyms: boot, charge, flush, thrill, kick

    race: cause to move fast or to rush or race

    The psychologist raced the rats through a long maze

    induce: cause to occur rapidly

    the infection precipitated a high fever and allergic reactions

    Synonyms: stimulate, hasten

    first-come-first-serve: not accepting reservations