speed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
speed
/spi:d/
* danh từ
sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực
at full speed: hết tốc lực
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng
more haste, less speed
chậm mà chắc
* ngoại động từ sped
làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh
to speed the collapse of imperialism: đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc
điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định
to speed an engine: điều chỉnh tốc độ một cái máy
(từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh
to speed an arrow from the bow: bắn mạnh mũi tên khỏi cung
(từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công
God speed you!: cầu trời giúp anh thành công
* nội động từ
đi nhanh, chạy nhanh
the car speeds along the street: chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố
đi quá tốc độ quy định
(từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt
how have you sped?: anh làm thế nào?
to speed up
tăng tốc độ
to speed the parting guest
(từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự
speed
tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh
s. up tăng tốc
s. of convergence tốc độ hội tụ
s. of sound tốc độ âm thanh
access s. tốc độ chọn
angular s. vận tốc góc
average s. vận tốc trung bình
computatuon s. tốc độ tính toán
constant s. (cơ học) tốc độ không đổi
critical s. tốc độ tới hạn
ground s. vận tốc (máy bay) so với mặt đất
instantaneous s. tốc độ tức thời
reading s. tốc độ đọc
state s. vận tốc pha
submarime s. vận tốc dưới nước
top s. (kỹ thuật) vận tốc cực đại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
speed
* kinh tế
tốc độ
* kỹ thuật
điều chỉnh tốc độ
độ nhạy sáng (của nhũ tương ảnh)
độ sáng (thấu kính)
số vòng quay
tăng tốc
tỷ số truyền
vận tốc
xây dựng:
độ nhanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speed
distance travelled per unit time
Synonyms: velocity
a rate (usually rapid) at which something happens
the project advanced with gratifying speed
changing location rapidly
travel at an excessive or illegal velocity
I got a ticket for speeding
Similar:
focal ratio: the ratio of the focal length to the diameter of a (camera) lens system
Synonyms: f number, stop number
amphetamine: a central nervous system stimulant that increases energy and decreases appetite; used to treat narcolepsy and some forms of depression
rush: move fast
He rushed down the hall to receive his guests
The cars raced down the street
Synonyms: hotfoot, hasten, hie, race, pelt along, rush along, cannonball along, bucket along, belt along, step on it
Antonyms: linger
accelerate: move faster
The car accelerated
Antonyms: decelerate
travel rapidly: move very fast
The runner zipped past us at breakneck speed
accelerate: cause to move faster
He accelerated the car
Synonyms: speed up
Antonyms: decelerate
- speed
- speedo
- speedy
- speeder
- speedup
- speed up
- speed-up
- speedily
- speeding
- speedway
- speed bar
- speed box
- speed cap
- speed cop
- speed nut
- speed-cop
- speedboat
- speedster
- speedwell
- speed bump
- speed cone
- speed trap
- speed-ball
- speed-boat
- speed-dial
- speed-post
- speediness
- speed brake
- speed demon
- speed field
- speed freak
- speed goods
- speed lathe
- speed limit
- speed meter
- speed range
- speed ratio
- speed skate
- speed-limit
- speedometer
- speedomiter
- speedskater
- speed cement
- speed change
- speed rating
- speed skater
- speed symbol
- speedwriting
- speed changer
- speed control