focal ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
focal ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focal ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focal ratio.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
focal ratio
the ratio of the focal length to the diameter of a (camera) lens system
Synonyms: f number, stop number, speed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- focal
- focally
- focalise
- focalize
- focal line
- focal spot
- focal curve
- focal plane
- focal point
- focal ratio
- focal length
- focal radius
- focal sepsis
- focal system
- focalisation
- focalization
- focal ellipse
- focal seizure
- focal surface
- focal distance
- focal epilepsy
- focal interval
- focal necrosis
- focal parabola
- focal hyperbola
- focal infection
- focal involution
- focal point feed
- focal coordinates
- focal-fed antenna
- focal point method
- focal plane shutter
- focal point of interest
- focal region of antenna
- focal net of a congruence
- focal conic (of a quadric)
- focal distance (from the center)
- focal length to diameter of an antenna (f/d)